--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ external oblique muscle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rệp son
:
Cochineal
+
after-care
:
sự trông nom chăm sóc sau thời gian điều trị
+
chidden
:
la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách
+
freaked
:
có đốm, lốm đốm, làm có vệt
+
guilty
:
xấu hổ, hổ thẹna guilty lookvẻ mặt xấu hổ